陳述 (n, vs)
ちんじゅつ [TRẦN THUẬT]
◆ lời tuyên bố; trần thuật
その症状を説明するために公開法廷で陳述する
tuyên bố công khai trước tòa nhằm giải thích cho triệu chứng đó
その研究の目的を明りょうに陳述する
tuyên bố rõ ràng về mục đích của nghiên cứu này .
Từ đồng nghĩa của 陳述
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao