陰陽 (n)
いんよう [ÂM DƯƠNG]
◆ âm dương
半陰陽の男の子
đàn ông có cơ quan sinh dục của cả nam và nữ (ái nam ái nữ)
陰陽五行説
Thuyết âm dương ngũ hành .
電池の陰陽両極
Hai cực âm và dương của pin
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao