陰謀を企てる (exp, v1)
いんぼうをくわだてる [ÂM MƯU XÍ]
◆ tiến hành âm mưu; có âm mưu
政府を倒そうと陰謀を企てる
có âm mưu đảo chính
(人)の命を奪うという陰謀を企てる
vạch ra kế hoạch âm mưu ám sát ai đó .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao