陰気 (adj-na, n)
いんき [ÂM KHÍ]
◆ âm khí; âm u; tối tăm; ảm đạm
ある人々は冬を荒涼として陰気だと特徴付ける
một số người cho rằng đặc trưng của mùa đông là lạnh lẽo và ảm đạm
この家は陰気くさい
Ngôi nhà này có vẻ âm u (tối tăm, đầy âm khí)
この家は何となく陰気だ。
Căn nhà này có vẻ âm u.
◆ u ám; buồn bã; sầu bi; sầu muộn; ủ rũ
陰気なやつは付き合いづらい。
Thật khó khăn để chơi cùng với một người luôn sầu bi (sầu muộn, ủ rũ) như anh ta.
◆ sự âm u; sự tối tăm; sự u sầu
陰気な性格
Tính tình u sầu
陰気な部屋
Căn phòng u ám .
Từ trái nghĩa của 陰気
Từ đồng nghĩa của 陰気
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao