陥落 (n, vs)
かんらく [HÃM LẠC]
◆ sự bị thụt xuống; mất; tụt dốc; sự xuống dốc; sự sa sút; sự tụt dốc
経済陥落
sự xuống dốc (sa sút) của nền kinh tế
首都陥落
sự sa sút (xuống dốc) của thành phố
首位陥落
mất vị trí dẫn đầu
◆ sự vây hãm (thành trì); vây hãm
トロイの陥落
vây hãm thành Troy .
Từ đồng nghĩa của 陥落
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao