陥る (v5r, vi)
おちいる [HÃM]
◆ rơi vào
困難に陥ったときにこそ,その人の実力が分かる。
Chính khi rơi vào tình trạng khó khăn mới biết được thực lực của một người.
市は財政困難に陥っている。
Thành phố rơi vào khó khăn về tài chính. .
Từ đồng nghĩa của 陥る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao