除名する (vs)
じょめい [TRỪ DANH]
◆ gạch tên; khai trừ
党則違反で党から除名する
khai trừ khỏi Đảng do vi phạm những nguyên tắc của Đảng
◆ tống ra; đuổi ra; trục xuất; rút phép thông công; gạch tên
(人)をクラブから除名する
đuổi ai ra khỏi lớp
彼は正式に研究所から除名された
anh ấy chính thức bị đuổi ra khỏi nơi nghiên cứu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao