除く
のぞく [TRỪ]
◆ giải trừ
◆ khử
◆ loại khỏi
◆ loại trừ
◆ ngoại trừ; không kể; loại bỏ
(〜までの)行く手の障害を除く
Ngoại trừ những trở ngại khi đi đến....
〜を浄化して有害廃棄物を除く
là sạch ~, loại bỏ phế thải có hại.
◆ sót
◆ tẩy
◆ thanh trừng
◆ xóa bỏ .
Từ trái nghĩa của 除く
Từ đồng nghĩa của 除く
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao