限度
げんど [HẠN ĐỘ]
◆ điều độ
◆ hạn độ; giới hạn; mức độ hạn chế
我慢の限度
mức độ giới hạn của sự chịu đựng
温度限度
Nhiệt độ giới hạn
一定限度
Giới hạn nhất định .
Từ đồng nghĩa của 限度
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao