降水 (n)
こうすい [HÀNG THỦY]
◆ mưa rơi; mưa; có mưa
降水確率予報
Dự báo xác suất có mưa
降水確率は60%なので、外出する時は傘を忘れないようにしましょう
Vì xác suất có mưa là 60% nên phải nhớ mang ô khi ra ngoài đấy
テレビの天気予報では、きょうの降水確率は0%だと言っている
Theo dự báo thời tiết trên Tivi người ta nói rằng xác suất có mưa là 0%
天気予報見ようね。あらやだ!降水確率60%だって!
Mẹ con ta cùng coi dự báo thời tiết nhé! Ôi, không! Xác suất có mưa là 60% (vào ngày trước chuyến dã ngoại)
降水(量)不足
Thiếu mưa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao