降ろす (v5s)
おろす [HÀNG]
◆ cho xuống (xe)
親切な女の子が手を貸してバスから降ろしてくれた。
Một cô gái trẻ nhiệt tình đã giúp tôi xuống xe buýt.
次の交差点で降ろしてください。
Xin hãy cho tôi xuống ngã tư tới.
スクールバスは生徒を降ろすために止まった。
Chiếc xe buýt của trường học dừng xe để cho học sinh xuống xe.
◆ thòng .
Từ trái nghĩa của 降ろす
Từ đồng nghĩa của 降ろす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao