附属 (n)
ふぞく [PHỤ CHÚC]
◆ sự phụ thuộc; sự sát nhập
のカメラには付属品がいろいろある.
Có nhiều phụ kiện đi kèm với máy camera.
大学付属小学校
Trường tiểu học trực thuộc trường đại học.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao