阿闍梨 (n)
あじゃり あざり [A ĐỒ LÊ]
◆ high monk (esp. one of correct conduct who acts as a role model for his pupils), high priest
◆ initiate (esp. as a formal rank in Tendai and Shingon)
◆ monk who conducts religious services
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao