阻害する (vs)
そがい [TRỞ HẠI]
◆ cản trở; kìm hãm; ngăn cản
この政策商工業の発達を阻害するものだ
chính sách này là vật cản trở sự phát triển của công thương nghiệp .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao