防疫
ぼうえき [PHÒNG DỊCH]
◆ phòng dịch
◆ sự phòng dịch
直ちにコレラの防疫対策を講ずる必要がある.
Chúng ta cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa bệnh dịch tiêu chảy ngay
国際植物防疫条約
Hiệp ước bảo vệ thực vật quốc tế .
Từ đồng nghĩa của 防疫
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao