防犯 (n, adj-no)
ぼうはん [PHÒNG PHẠM]
◆ sự phòng chống tội phạm; việc phòng chống tội phạm
防犯カメラの映像から人の身元を割り出す
Nhận dạng ai đó từ hình ảnh của camera chống tội phạm.
防犯カメラに映る
Bị bắt bởi camera chống tội phạm. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao