防火
ぼうか [PHÒNG HỎA]
◆ phòng hỏa hoạn
◆ sự phòng lửa; sự phòng hỏa hoạn
ビルの所有者は防火設備が万全であることを力説した.
Người chủ của tòa nhà khẳng định rằng toàn bộ tòa nhà đã được lắp thiết bị phòng hỏa hoạn.
新しい市役所は防火構造になっている.
Khu văn phòng thành phố mới được xây với hệ thống phòng lửa. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao