防波堤 (n)
ぼうはてい [PHÒNG BA ĐÊ]
◆ đê ngăn sóng; đê chắn sóng
防波堤に激しく打ち付ける
Đập mạnh vào đê chắn sóng.
高波で防波堤からさらわれる
Bị cuốn khỏi đê ngăn sóng bởi con sóng cao. .
Từ đồng nghĩa của 防波堤
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao