防水 (n, vs, adj-no)
ぼうすい [PHÒNG THỦY]
◆ Chống nước
このジャケットは防水ですか?
Chiếc áo jắckét này có chống nước không?
紙袋に防水加工を施す
Gia công chống thấm nước cho bao bì
Từ đồng nghĩa của 防水
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao