防止する (vs)
ぼうし [PHÒNG CHỈ]
◆ phòng; đề phòng
〜による原子炉損傷隠しの再発を防止する
Đề phòng sự tái diễn việc che giấu thiệt hại của các lò phản ứng hạt nhân.
〜における過度の増加を監視し防止する
Quan sát kiểm tra và đề phòng sự tăng quá mức trong ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao