防御
ぼうぎょ [PHÒNG NGỰ]
◆ phòng ngự
◆ sự phòng ngự; sự phòng thủ
24時間の防御
Phòng ngự suốt 24 giờ.
耐は、侮辱を受けたときの最適な防御。
Nhẫn nhịn là sự phòng ngự tốt nhất khi bị lăng mạ, xỉ nhục.
Từ trái nghĩa của 防御
Từ đồng nghĩa của 防御
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao