防御する (vs)
ぼうぎょ [PHÒNG NGỰ]
◆ phòng ngự
異物の吸入による障害から肺を防御する
Bảo vệ phổi khỏi tác hại do hít phải những vật lạ.
ウイルス感染を防御する
Phòng chống lại sự nhiễm virut .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao