闘争 (n, vs, adj-no)
とうそう [ĐẤU TRANH]
◆ đấu tranh
アパルトヘイトに対する闘争
Đấu tranh chống lại chế độ phân biệt chủng tộc ở Châu Phi
イデオロギー的闘争
Đấu tranh về hệ tư tưởng
〜間の激しい政治闘争
Đấu tranh chính trị ác liệt giữa ~
◆ sự đấu tranh
従業員は賃上げ闘争に入った。
Nhân viên đấu tranh đòi tăng lương.
◆ trận mạc
◆ tranh đấu .
Từ trái nghĩa của 闘争
Từ đồng nghĩa của 闘争
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao