闘う (v5u)
たたかう [ĐẤU]
◆ chiến đấu
両チームは優勝をかけて戦った。
Cả hai đội đều chiến đấu để giành phần thắng
◆ đấu tranh
父は長年病気を戦っていた。
Bố tôi đã đấu tranh với bệnh tật trong nhiều năm. .
Từ đồng nghĩa của 闘う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao