閲覧 (n, vs)
えつらん [DUYỆT LÃM]
◆ sự đọc; sự duyệt lãm; xem
記録の閲覧
xem kỷ lục
ウェブ閲覧
duyệt Web
インターネットの閲覧
xem Internet
閲覧(権)
quyền duyệt lãm
Từ đồng nghĩa của 閲覧
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao