閲覧室 (n)
えつらんしつ [DUYỆT LÃM THẤT]
◆ phòng đọc sách
特別閲覧室
phòng đọc sách đặc biệt
大閲覧室
phòng đọc sách lớn
教官閲覧室
phòng đọc sách của khoa
教員閲覧室
phòng đọc sách của giáo viên .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao