閲歴 (n, vs)
えつれき [DUYỆT LỊCH]
◆ sự nghiệp
職業体験
kinh nghiệm nghề nghiệp
もし(そんな違法行為が)見つかったら経歴(閲歴)にキズが付くし、刑務所行きになるかもしれない
nếu hành vi vi phạm pháp luật của anh bị phát hiện thì sự nghiệp của anh sẽ bị một vết nhơ và có thể anh sẽ phải vào tù
彼はコンピュータ業界でのキャリアが長かった
anh ấy đã hoạt động khá lâu trong lĩnh vực máy tính .
Từ đồng nghĩa của 閲歴
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao