閣下 (n, n-suf)
かっか [CÁC HẠ]
◆ ngài; quý ngài
大臣閣下は物事をあいまいにする素晴らしい才能をお持ちでおられる
ngài bộ trưởng quả là có một tài năng tuyệt vời có thể biến sự việc trở nên lờ mờ, không rõ ràng
閣下は、立派な白馬に乗って町をパレードされた
quý ngài đã cưỡi một con ngựa trắng tuyệt đẹp đi dạo trong thị trấn
ありがとう大統領閣下
xin cảm ơn ngài tổng thống
◆ quí ngài .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao