関連 (n, adj-no, vs, suf)
かんれん [QUAN LIÊN]
◆ sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ
外国との経済的関連
sự liên hệ kinh tế với nước ngoài
〜と密接な関連がある
có quan hệ mật thiết với ~
喫煙と肺癌との関連
mối liên quan giữa việc hút thuốc và bệnh ung thư phổi .
Từ đồng nghĩa của 関連
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao