関西 (n)
かんさい [QUAN TÂY]
◆ vùng Kansai; Kansai
まず第一に、僕たちは7月1日(金曜日)の午後9時に関西国際空港に到着しますが、空港から京都に行くのに最も便利な方法は何ですか
trước tiên, chúng tôi sẽ đến sân bay Kansai lúc chín giờ tối ngày mồng một tháng bảy (thứ sáu), nhưng cách tiện nhất để đi từ sân bay đến Tokyo là gì?
関西国際空港
sân bay quốc tế Kansai
AMDA国際医療情報センター関西
trung tâm thông tin y học quốc tế AMDA Kansai
関西NGO協議会
hiệp hội phi chính phủ vùng Kasai .
Từ trái nghĩa của 関西
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao