関節 (n, adj-no)
かんせつ [QUAN TIẾT]
◆ khớp xương; khớp
ひじの関節
khớp xương khủy tay
関節(性)腸チフス
bệnh viêm khớp xương (bênh khớp)
ひざの関節を曲げてひざまずく
quỳ xuống bằng cách gập khớp xương đầu gối .
Từ đồng nghĩa của 関節
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao