関税
かんぜい [QUAN THUẾ]
◆ thuế đoan
◆ thuế quan; thuế; hải quan
季節関税
thuế theo mùa
一般関税
thuế chung
カルテル関税
thuế cacten
〜に対する関税
thuế đánh vào ~
税金(関税)がかかっても、アメリカで買い物をする方が日本よりも安い
mặc dù bị đánh thuế nhập khẩu (thuế hải quan) nhưng mua hàng ở Mỹ vẫn rẻ hơn mua hàng ở Nhật .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao