関東 (n)
かんとう [QUAN ĐÔNG]
◆ vùng Kanto; Kanto
関東自動車工業
ngành công nghiệp ô tô vùng Kanto
関東学院大学
Trường cao học Kanto
関東医学研究所
viện nghiên cứu y học Kanto
関東以西の地域
khu vực phía Tây Kanto
関東ゼネラルサービス株式会社
công ty cổ phần dịch vụ chung Kanto .
Từ trái nghĩa của 関東
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao