関心 (n)
かんしん [QUAN TÂM]
◆ sự quan tâm; quan tâm
〜へのより大きな関心
quan tâm hơn nữa đối với ~
〜への人々の強い関心
quan tâm mạnh mẽ của mọi người đối với ~
若いころからずっと、英語を勉強することに興味[関心]があった
ngay từ hồi nhỏ, lúc nào tôi đã có sở thích (quan tâm tới) học tiếng Anh
社会的および政治的な事柄(への関心)
quan tâm đến tình hình xã hội và chính trị
◆ tân tư .
Từ đồng nghĩa của 関心
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao