関係
かんけい [QUAN HỆ]
◆ can hệ
◆ liên hệ
◆ liên quan
◆ quan hệ; sự quan hệ
AとBの有益な関係
quan hệ hai bên cùng có lợi giữa A và B
AとBの疑わしい関係
mối quan hệ đáng ngờ giữa A và B
日本は私にとって遠くて意味(関係)のない国だ
Nhật Bản là đất nước hoàn toàn xa lạ đối với tôi
AとBの間に思いも寄らない関係(があるの)をかぎつける
Phát hiện ra mối quan hệ mờ ám giữa A và B
Từ đồng nghĩa của 関係
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao