関係者
かんけいしゃ [QUAN HỆ GIẢ]
◆ đương sự
◆ người liên quan
産業と軍の関係者
Người liên quan đến quân đội và công nghiệp.
映画の制作および配給会社の関係者
Người liên quan đến công ty phân phối và sản xuất phim truyện
スキャンダル事件の関係者
Người liên quan đến vụ xì-căng -đan .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao