関係する (vs)
かんけいする [QUAN HỆ]
◆ ảnh hưởng; quan hệ đến
綿花は民族の生活に関係する重要な物資
bông là loại vật tư có quan hệ tới quốc kế dân sinh
◆ phát sinh quan hệ (giữa nam và nữ); có quan hệ; có liên quan
汚職事件に関係する
quan hệ đến vụ tham ô
〜の効率に直接関係する
quan hệ trực tiếp đến hiệu suất của ~
すべては法律に関係する
mọi việc đều có quan hệ về mặt pháp luật
すべてのことに遺伝子が関係する
gen di truyền có liên quan với tất cả mọi thứ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao