関与する (vs)
かんよ [QUAN DỮ]
◆ tham dự; tham gia; liên quan
会社の生成に関与する
tham gia vào sự thành lập của công ty
〜に直接関与する
liên quan trực tiếp đến việc gì
スキャンダルに関与する
liên quan đến vụ xì căng đan
子供の誘拐に関与する
tham gia vào vụ bắt cóc trẻ em .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao