関わる (v5r, vi)
かかわる [QUAN]
◆ liên quan; về
最近の会計スキャンダルにも関わらず、X社の株価はよく持ちこたえている
bất chấp những vụ bê bối về tài chính gần đây, giá cổ phiếu của công ty X vẫn tăng đều
...がもたらす人間の尊厳に関わる問題
vấn đề liên quan đến lòng tự trọng con người
どのようにしてこのプロジェクトと関わるようになったのですか
làm thế nào mà lại liên quan đến dự án này thế?
Từ đồng nghĩa của 関わる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao