間 (n-adv, n)
あいだ [GIAN]
◆ giữa
親しい友達の間でも挨拶は必要だ。
Giữa những người bạn thân thì cũng cần phải chào hỏi.
ここから目黒に行く間にとても静かな自然教育園があります。
(Giữa khoảng cách) từ đây đến Meguro có một công viên rất yên tĩnh.
◆ trong; trong khoảng
今日の午後2時から3時までの間に私の事務所に来てください。
Hôm nay, trong khoảng từ 2 đến 3 giờ thì hãy đến nơi làm việc của tôi.
Từ đồng nghĩa của 間
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao