間食 (n, vs)
かんしょく [GIAN THỰC]
◆ sự ăn qua loa; sự ăn tạm; ăn qua loa; ăn tạm; ăn lót dạ
あなたは間食に果物を食べる習慣があるのですか
cậu có thói quen ăn lót dạ hoa quả à?
いま間食したら、せっかくの食事がおいしく食べられなくなるぞ
nếu bây giờ em ăn tạm thì sẽ không thể thưởng thức bữa chính một cách ngon lành đâu
間食が多い
nhiều lần ăn qua loa .
Từ đồng nghĩa của 間食
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao