間際 (n-adv, n-t)
まぎわ [GIAN TẾ]
◆ ngay trước khi; lúc sắp sửa
出発〜に彼女は友達に挨拶の電話をかけた。
Ngay trước lúc ra đi, cô ấy điện thoại để chào bạn bè. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao