間服 (n)
あいふく [GIAN PHỤC]
◆ Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu
その女性は、夫に間服をかけてくれるようにと兵士たちに懇願(こうがん)した
Người phụ nữ đó đã van xin (cầu xin) binh sĩ mặc áo cho chồng mình
間服に適した
Phù hợp với quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao