閑静 (adj-na, n)
かんせい [NHÀN TĨNH]
◆ nhàn tĩnh; thanh nhàn; yên tĩnh
〜に囲まれた閑静な地域に位置している
nằm trong tại khu vực yên tĩnh được bao quanh bởi ~
閑静な住宅地に建つ家
ngôi nhà nằm trong khu vực yên tĩnh
Boroniaは住むには素晴らしい場所ですし、閑静で親しみやすい雰囲気にきっと満足されると思います
chúng tôi thấy Boronia là nơi sống thật tuyệt vời và tôi chắc rằng anh cũng nhận thấy một không khí yên tĩnh và thân thiện
◆ sự nhàn tĩnh; sự thanh nhàn; sự yên tĩnh .
Từ trái nghĩa của 閑静
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao