閑散 (adj-na)
かんさん [NHÀN TÁN]
◆ nhàn tản; vắng vẻ; rỗi; yên tĩnh; yên ả; thưa thớt; trầm lắng
閑散期に
vào lúc (vào mùa) yên tĩnh (nhàn rỗi)
商業地区は夜は閑散としている
khu vực thương mại thường trầm lắng, nhàn rỗi vào buổi tối
取引が閑散とした状態
tình trạng giao dịch thưa thớt
株式市場の閑散とした1日
một ngày nhàn rỗi của thị trường cổ phiếu
閑散とした夏休みの校庭
thời gian nghỉ hè vườn trường rất vắng vẻ
◆ sự nhàn tản; sự nhàn rỗi; sự yên tĩnh; sự yên ả; sự thưa thớt; sự trầm lắng .
Từ trái nghĩa của 閑散
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao