閏年 (n, adj-no)
うるうどし [NHUẬN NIÊN]
◆ năm nhuận
閏年は4年に一度がある。
Năm nhuận 4 năm có một lần. .
Từ trái nghĩa của 閏年
Từ đồng nghĩa của 閏年
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao