開閉 (n, vs)
かいへい [KHAI BẾ]
◆ sự đóng và mở; đóng mở
ねじで開閉する止め弁
van giữ được đóng mở bằng vít
回路を開閉する
đóng mở mạch điện
不必要にふたを開閉しない
đừng đóng mở nắp không cần thiết như vậy
急速な開閉
tắt bật liên tục
チャンネル開閉
tắt bật kênh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao