開設 (n, vs)
かいせつ [KHAI THIẾT]
◆ sự thành lập; sự xây dựng; thành lập; xây dựng;
盲人のための病院を開設する
xây dựng bệnh viện cho người mù
ハノイに大使館を開設する
thành lập đại sứ quán tại Hà Nội
まもなく開設される米国大使館
đại sứ quán Mỹ sắp sửa được xây dựng
信用状開設
xây dựng lòng tin
Từ đồng nghĩa của 開設
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao