開設する (vs)
かいせつ [KHAI THIẾT]
◆ mở (tài khoản, thư tín dụng...)
(人)の注文のための信用状をABC銀行を通じて開設する
mở thư tín dụng để đặt hàng thông qua ngân hàng ABC
銀行に講座を開設する
mở tài khoản tại ngân hàng
◆ thành lập; xây dựng
僻地にようやく診療所が開設された。
Cuối cùng thì một cơ sở khám chữa bệnh cũng được xây dựng ở vùng xa đó..
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao