開発 (n, adj-no, vs)
かいはつ [KHAI PHÁT]
◆ sự phát triển
これはG社によって開発された新薬だ。
Đây là loại thuốc mới được phát triển bởi công ty G.
新しい交通システムを開発する。
Phát triển hệ thống giao thông mới. .
Từ trái nghĩa của 開発
Từ đồng nghĩa của 開発
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao